Suy thận mãn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Suy thận mãn tính là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài trên 3 tháng, làm giảm khả năng lọc máu và duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Bệnh được xác định thông qua chỉ số lọc cầu thận (GFR) và albumin niệu, thường tiến triển âm thầm nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.

Định nghĩa suy thận mãn tính

Suy thận mãn tính (Chronic Kidney Disease – CKD) là tình trạng suy giảm chức năng thận tiến triển và không hồi phục, kéo dài ít nhất 3 tháng, ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ chất thải và điều hòa nội môi của cơ thể. CKD không phải là một bệnh riêng biệt mà là hậu quả của nhiều bệnh lý nền mạn tính, dẫn đến tổn thương cấu trúc thận và giảm mức lọc cầu thận (GFR).

GFR là chỉ số phản ánh tốc độ lọc máu qua các cầu thận – đơn vị chức năng cơ bản của thận. Một GFR bình thường ở người trưởng thành là khoảng 90–120 ml/phút/1.73 m². Khi GFR giảm xuống dưới 60 ml/phút/1.73 m² và kéo dài, CKD được chẩn đoán. GFR có thể được đo trực tiếp bằng cách sử dụng chất đánh dấu hoặc ước tính (eGFR) từ nồng độ creatinine huyết thanh bằng công thức CKD-EPI hoặc MDRD.

Công thức đo GFR cơ bản từ creatinine trong nước tiểu và huyết thanh:

GFR=Ucr×VPcrGFR = \frac{U_{cr} \times V}{P_{cr}}

Trong đó:
UcrU_{cr} = nồng độ creatinine trong nước tiểu (mg/dL)
VV = thể tích nước tiểu trong một khoảng thời gian (mL/phút)
PcrP_{cr} = nồng độ creatinine trong huyết thanh (mg/dL)

Nguyên nhân phổ biến gây CKD

CKD thường là hậu quả của các bệnh lý mạn tính kéo dài và khó kiểm soát. Hai nguyên nhân phổ biến nhất là đái tháo đường típ 2 và tăng huyết áp. Cả hai tình trạng này đều gây tổn thương dần dần đến các mạch máu nhỏ trong thận, làm suy giảm chức năng lọc.

Bên cạnh đó, còn có nhiều nguyên nhân khác góp phần gây suy thận mạn, trong đó bao gồm các bệnh lý tại cầu thận, ống thận – mô kẽ, các rối loạn di truyền hoặc do thuốc độc thận. Một số nguyên nhân đáng chú ý:

  • Bệnh cầu thận mạn (ví dụ: viêm cầu thận mạn, lupus ban đỏ hệ thống)
  • Viêm thận mô kẽ mạn tính do thuốc hoặc nhiễm trùng
  • Bệnh thận đa nang di truyền (ADPKD)
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu mạn tính (sỏi, phì đại tuyến tiền liệt)
  • Thuốc gây độc thận như NSAIDs, aminoglycoside, cisplatin

Theo thống kê của National Kidney Foundation, đái tháo đường chiếm khoảng 40% số ca CKD tại Mỹ, trong khi tăng huyết áp chiếm 25–30%.

Phân giai đoạn bệnh lý

Suy thận mãn tính được phân loại theo mức GFR thành 5 giai đoạn khác nhau, theo khuyến cáo của KDIGO (Kidney Disease: Improving Global Outcomes). Phân giai đoạn giúp định hướng điều trị, đánh giá nguy cơ biến chứng và quyết định thời điểm bắt đầu điều trị thay thế thận.

Dưới đây là bảng phân loại giai đoạn CKD theo GFR:

Giai đoạn GFR (ml/phút/1.73 m²) Mô tả
G1 ≥ 90 Chức năng thận bình thường hoặc tăng, có tổn thương cấu trúc
G2 60–89 Giảm nhẹ chức năng thận
G3a 45–59 Giảm nhẹ đến trung bình
G3b 30–44 Giảm trung bình đến nặng
G4 15–29 Giảm nặng chức năng thận
G5 < 15 Suy thận giai đoạn cuối – cần điều trị thay thế

Giai đoạn 1 và 2 thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm nước tiểu (albumin niệu) hoặc hình ảnh học. Giai đoạn 3 trở đi, các rối loạn chuyển hóa và biến chứng bắt đầu xuất hiện rõ rệt. Giai đoạn 5 là thời điểm cần lọc máu hoặc ghép thận.

Triệu chứng lâm sàng

Trong giai đoạn sớm, CKD thường không biểu hiện triệu chứng. Điều này khiến bệnh dễ bị bỏ qua nếu không được tầm soát chủ động. Khi chức năng thận giảm dưới 30%, nhiều dấu hiệu bắt đầu xuất hiện do tích tụ chất độc nitơ trong máu (uremia), mất cân bằng điện giải và toan kiềm.

Các triệu chứng lâm sàng điển hình:

  • Mệt mỏi, giảm khả năng vận động
  • Tiểu đêm nhiều lần, nước tiểu bọt
  • Phù hai chân hoặc quanh mắt (do giữ natri và nước)
  • Ngứa ngáy, khô da, hơi thở có mùi urê
  • Buồn nôn, chán ăn, sút cân không rõ nguyên nhân
  • Tăng huyết áp không kiểm soát được

Xét nghiệm cận lâm sàng có giá trị cao trong chẩn đoán bao gồm:

  • Creatinine huyết thanh tăng
  • Urê máu tăng
  • eGFR giảm dưới 60 ml/phút/1.73 m²
  • Albumin niệu > 30 mg/g creatinine

Việc nhận biết triệu chứng sớm và làm xét nghiệm định kỳ ở nhóm có yếu tố nguy cơ cao là biện pháp then chốt để phát hiện CKD trước khi bệnh tiến triển nặng.

Biến chứng liên quan đến CKD

CKD gây ra nhiều biến chứng toàn thân, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tiên lượng sống của bệnh nhân. Khi chức năng thận suy giảm, khả năng duy trì cân bằng nội môi, tạo hồng cầu và điều hòa nội tiết bị rối loạn, dẫn đến các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng.

Một số biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Thiếu máu mạn tính: do giảm sản xuất erythropoietin – hormone do thận tiết ra để kích thích tủy xương sinh hồng cầu.
  • Rối loạn xương khoáng: cường cận giáp thứ phát gây mất xương, tăng nguy cơ gãy xương, vôi hóa mô mềm.
  • Toan chuyển hóa: do giảm khả năng bài tiết acid, thường biểu hiện bởi bicarbonate máu thấp.
  • Tăng kali máu: gây loạn nhịp tim, có thể dẫn đến ngừng tim nếu không điều trị kịp thời.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: CKD làm tăng gấp đôi nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Dưới đây là bảng tóm tắt biến chứng theo hệ cơ quan:

Hệ cơ quan Biến chứng chính
Huyết học Thiếu máu do giảm erythropoietin
Chuyển hóa Toan chuyển hóa, tăng urê, tăng acid uric
Tim mạch Phì đại thất trái, tăng huyết áp, loạn nhịp
Xương – khoáng Loãng xương, loạn sản xương, vôi hóa mạch
Thần kinh Bệnh lý thần kinh ngoại biên, suy giảm nhận thức

Tham khảo thêm: NCBI – CKD Complications

Chẩn đoán và đánh giá tiến triển

Để chẩn đoán CKD, cần đánh giá liên tục các thông số chức năng thận trong ít nhất 3 tháng. Công thức CKD-EPI là phương pháp chuẩn hiện nay để ước tính GFR (eGFR) từ creatinine huyết thanh, có độ chính xác cao hơn MDRD.

eGFR=141×min(Scr/κ,1)α×max(Scr/κ,1)1.209×0.993age×1.018[nữ]×1.159[da đen] eGFR = 141 \times \min(S_{cr}/\kappa, 1)^\alpha \times \max(S_{cr}/\kappa, 1)^{-1.209} \times 0.993^{\text{age}} \times 1.018^{[\text{nữ}]} \times 1.159^{[\text{da đen}]}

Trong đó:
ScrS_{cr}: creatinine huyết thanh (mg/dL)
κ \kappa : 0.7 (nữ), 0.9 (nam)
α \alpha : –0.329 (nữ), –0.411 (nam)
– Các yếu tố hiệu chỉnh theo giới và chủng tộc

Ngoài eGFR, albumin niệu (UACR – urinary albumin-to-creatinine ratio) cũng là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ tổn thương thận và nguy cơ tiến triển. UACR > 30 mg/g được xem là bất thường.

Chiến lược điều trị và quản lý CKD

Điều trị CKD cần tiếp cận đa chiều, bao gồm điều trị nguyên nhân nền, làm chậm tiến triển suy thận, phòng ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Mục tiêu là duy trì eGFR, kiểm soát protein niệu, ổn định huyết áp và phòng ngừa tổn thương thứ phát.

Các chiến lược chính gồm:

  • Kiểm soát huyết áp: duy trì dưới 130/80 mmHg, ưu tiên thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB).
  • Kiểm soát glucose: duy trì HbA1c mục tiêu (< 7%) nếu bệnh nhân có đái tháo đường.
  • Giảm protein niệu: bằng thuốc ức chế RAS và điều chỉnh chế độ ăn.
  • Điều chỉnh chế độ ăn: giảm muối (< 2g natri/ngày), đạm 0.6–0.8g/kg/ngày, đủ calo.
  • Tránh thuốc độc thận: NSAIDs, thuốc cản quang, aminoglycoside.

Hướng dẫn lâm sàng chính thức xem tại: KDIGO CKD Guidelines

Điều trị thay thế thận giai đoạn cuối

CKD giai đoạn 5 (eGFR < 15 ml/phút/1.73 m²) kèm theo triệu chứng hoặc biến chứng nguy hiểm là chỉ định cho điều trị thay thế thận. Có ba lựa chọn chính:

  • Lọc máu ngoài cơ thể (hemodialysis): thực hiện 3 lần/tuần tại trung tâm hoặc tại nhà, mỗi lần 3–4 giờ.
  • Thẩm phân phúc mạc (peritoneal dialysis): dùng phúc mạc làm màng lọc, thuận tiện tại nhà nhưng yêu cầu vô khuẩn nghiêm ngặt.
  • Ghép thận (renal transplantation): lựa chọn tối ưu giúp cải thiện tiên lượng lâu dài và chất lượng sống.

Quyết định phương pháp tùy thuộc vào điều kiện y tế, khả năng tài chính, độ tuổi, tình trạng miễn dịch và mong muốn của bệnh nhân.

Phòng ngừa và tầm soát CKD

CKD có thể được phòng ngừa hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị các yếu tố nguy cơ chính. Việc tầm soát nên được thực hiện định kỳ ở các đối tượng nguy cơ cao như người cao tuổi, bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì, hút thuốc lá lâu năm.

Chiến lược phòng ngừa bao gồm:

  • Kiểm soát tốt huyết áp và đường huyết
  • Duy trì BMI dưới 25, ăn uống lành mạnh
  • Tránh lạm dụng thuốc giảm đau không kê đơn
  • Tầm soát chức năng thận 6–12 tháng/lần ở người nguy cơ cao

Đầu tư vào dự phòng CKD có thể giảm chi phí điều trị, giảm tỷ lệ nhập viện và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. National Kidney Foundation. About Chronic Kidney Disease. https://www.kidney.org/atoz/content/about-chronic-kidney-disease
  2. Levey AS, Coresh J. Chronic kidney disease. The Lancet. https://www.thelancet.com/journals/lancet
  3. KDIGO 2024 Guidelines. Evaluation and Management of CKD. https://kdigo.org/guidelines
  4. National Center for Biotechnology Information. CKD Complications. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK535404/
  5. Inker LA, et al. Estimating GFR using serum creatinine and cystatin C. NEJM. https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa1114248

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề suy thận mãn tính:

Suy thoái võng mạc và dây thần kinh thị giác sau khi thắt động mạch carotid mãn tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 33 Số 4 - Trang 1107-1112 - 2002
Giới thiệu và Mục đích Bệnh động mạch carotid có thể gây ra tình trạng thiếu máu mãn tính ở võng mạc, dẫn đến mù lòa tạm thời hoặc vĩnh viễn, rối loạn ph...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu cắt ngang tiềm năng về nhiễm virus BK ở những người nhận ghép tạng rắn không phải thận mắc suy thận mãn tính Dịch bởi AI
Transplant Infectious Disease - Tập 8 Số 2 - Trang 102-107 - 2006
Tóm tắt: Bối cảnh: Nhiễm polyomavirus (chủ yếu là virus BK [BKV]) là nguyên nhân quan trọng gây ra rối loạn chức năng thận mãn tính ở người nhận ghép thận, nhưng ảnh hưởng của nó đến rối loạn chức năng thận mãn tính ở người nhận ghép tạng rắn không phải thận (NRSOT) vẫn chưa được khám phá đầy đủ.Phương pháp: Chúng tôi đã thực...... hiện toàn bộ
Mức leptin huyết thanh thấp có liên quan đến tình trạng suy dinh dưỡng theo thang điểm suy dinh dưỡng - viêm ở bệnh nhân đang điều trị thẩm tách máu mạn tính Dịch bởi AI
Hemodialysis International - Tập 24 Số 2 - Trang 221-227 - 2020
Tóm tắtGiới thiệu: Leptin là một adipokine được tiết ra từ tế bào mỡ, có vai trò điều hòa chuyển hóa lipid và viêm. Nghiên cứu cắt ngang này nhằm điều tra mối quan hệ giữa mức leptin huyết thanh và tình trạng dinh dưỡng, được đánh giá qua thang điểm suy dinh dưỡng - viêm (MIS), ở những bệnh nhân đang điều trị thẩm tách...... hiện toàn bộ
TÌNH TRẠNG SUY DINH DƯỠNG CỦA BỆNH NHÂN SUY THẬN MẠN TÍNH CÓ LỌC MÁU CHU KỲ TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề:  Bệnh nhân suy thận mạn và đặc biệt là nhóm bệnh nhân có lọc máu chu kỳ, liên quan chặt chẽ tới tình trạng suy dinh dưỡng của bệnh nhân do cơ thể giảm protein và giảm năng lượng dự trữ. Mục tiêu: Đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng của bệnh nhân suy thận mạn tính có lọc máu chu kì tại bệnh viện Trung Ương Thái nguyên năm 2020.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được tiế...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng #suy thận mạn tính #lọc máu chu kỳ #bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên
MỘT SỐ CHỈ SỐ HUYẾT HỌC VÀ SINH HÓA MÁU CỦA NGƯỜI BỆNH SUY THẬN MẠN LỌC MÁU CHU KỲ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH ĐIỆN BIÊN NĂM 2018
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 16 Số 5 - 2020
Lọc máu chu kỳ là biện pháp thay thế thận được áp dụng rộng rãi, tuy nhiên người bệnh cóthể gặp phải một số vấn đề như: Mất các chất dinh dưỡng trong quá trình lọc máu, giảm cácchất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn. Việc khảo sát một số chỉ số huyết học và sinh hóa máu làrất quan trọng để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng, thiếu máu, giảm dự trữ sắt giúp cho việcđiều trị cũng như điều chỉnh chế độ d...... hiện toàn bộ
#Lọc máu chu kỳ #dinh dưỡng #thiếu albumin #thiếu máu #tỉnh Điện Biên
KHẨU PHẦN ĂN CỦA BỆNH NHÂN SUY THẬN MẠN TÍNH LỌC MÁU CÓ CHU KỲ TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá khẩu phần ăn của bệnh nhân suy thận mạn tính có lọc máu chu kì tại bệnh viện Trung Ương Thái nguyên năm 2021. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành theo phương pháp mô tả với thiết kế cắt ngang trên 228 bệnh nhân suy thận mạn tính có lọc máu chu kì tại khoa Nội Thận tiết niệu và lọc máu, bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu: Khẩu phần ăn ...... hiện toàn bộ
#Suy thận mạn tính #lọc máu chu kì #khẩu phần ăn #khoa Nội Thận tiết niệu và lọc máu
NGHIÊN CỨU TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG Ở BỆNH NHÂN BỆNH THẬN MẠN GIAI ĐOẠN CUỐI LỌC MÁU CHU KỲ TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân bệnh thận mạn giai đoạn cuối lọc máu chu kỳ. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 104 bệnh nhân bệnh thận mạn giai đoạn cuối lọc máu chu kỳ tại khoa Nội thận – Thận nhân tạo bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An. Kết quả: (1)Tỷ lệ bệnh nhân thiếu cân theo BMI là 26,1%; tỷ lệ bệnh nhân có alb...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng #Bệnh thận mạn giai đoạn cuối
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẤC NGỦ BẰNG THANG ĐIỂM PSQI Ở BỆNH NHÂN SUY TIM MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Đặt vấn đề: rối loạn giấc ngủ ở bệnh nhân suy tim mạn tính là rất phổ biến, nó có thể ảnh hưởng không nhỏ tới sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân mà còn tác động lớn tới quá trình chăm sóc, điều trị bệnh, gây suy giảm sức khỏe nặng nề hơn. Mục đích nghiên cứu: nghiên cứu này thực hiện là để đánh giá chất lượng giấc ngủ, ảnh hưởng của chất lượng giấc ngủ tới bệnh nhân và các yếu tố dự báo của nó ở bệ...... hiện toàn bộ
#PSQI #chất lượng giấc ngủ #suy tim
ĐÁNH GIÁ SỰ THAY ĐỔI CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG CỦA BỆNH NHÂN SUY TIM MẠN TÍNH ĐƯỢC ÁP DỤNG PHƯƠNG PHÁP TẬP THỞ CƠ HOÀNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 1 - 2022
Giới thiệu: Những bệnh nhân suy tim mạn tính theo khuyến cáo nếu ổn định thì nên bắt đầu phương pháp hỗ trợ phục hồi chức năng hô hấp để cải thiện tình trạng suy tim. Tuy nhiên, ứng dụng trong thực hành lâm sàng điều trị bệnh nhân suy tim còn hạn chế. Mục tiêu: đánh giá hiệu quả của phương pháp tập thở cơ hoành cho bệnh nhân suy tim mạn tính trong giai đoạn nằm viện. Đối tượng và phương pháp: 30 b...... hiện toàn bộ
#suy tim #thở cơ hoành #khả năng gắng sức #thang điểm EQ-5D-5L
Khảo sát một số tổn thương mắt ở bệnh nhân suy thận mạn tính giai đoạn cuối có chỉ định ghép thận
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Xác định tỷ lệ một số tổn thương mắt ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối có chỉ định điều trị thay thế bằng ghép thận tại Bệnh viện Quân Y 103 và nhận xét một số yếu tố liên quan. Mô tả cắt ngang 89 bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối có chỉ định ghép thận tại Bệnh viện Quân Y 103, đánh gi&aa...... hiện toàn bộ
#Ghép thận #canxi hoá kết giác mạc #khô mắt #bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
Tổng số: 76   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8